Bộ Hương (香)
Bính âm: | xiāng |
---|---|
Kanji: | 香 kaori 匂い香 nioikō (においコウ) |
Bạch thoại tự: | hiong |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | heung1 |
Hangul: | 향기 hyanggi |
Wade–Giles: | hsiang1 |
Hán-Việt: | hương |
Việt bính: | hoeng1 |
Hán-Hàn: | 향 hyang |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧㄤ |
Kana: | キョー, コー kyō, kō, か, かおり ka, kaori |